Thời gian hiện tại ở Summāqīyāt al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Summāqīyāt al Gharbīyah. Đánh bẩy Summāqīyāt al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Summāqīyāt al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Summāqīyāt al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Summāqīyāt al Gharbīyah, dân số ở Summāqīyāt al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Summāqīyāt al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:17
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Summāqīyāt al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Summāqīyāt al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°34'17" 34.5715 |
Kinh độ | 36°26'55" 36.4485 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 34,541 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 417,065 |
Sân bay gần Summāqīyāt al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 129 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 280 km 174 ml | |
ADA | Adana Airport | 288 km 179 ml |