Thời gian hiện tại ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Summāqīyāt ash Sharqīyah. Đánh bẩy Summāqīyāt ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Summāqīyāt ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, dân số ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:46
:19 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Summāqīyāt ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Summāqīyāt ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°34'21" 34.5724 |
Kinh độ | 36°27'29" 36.4581 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,237 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,136 |
Sân bay gần Summāqīyāt ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 129 km 80 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 279 km 174 ml | |
ADA | Adana Airport | 288 km 179 ml |