Thời gian hiện tại ở Sindiyānah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Sindiyānah al Gharbīyah. Đánh bẩy Sindiyānah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sindiyānah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sindiyānah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Sindiyānah al Gharbīyah, dân số ở Sindiyānah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Sindiyānah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:45
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sindiyānah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Sindiyānah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'20" 34.7056 |
Kinh độ | 36°17'24" 36.29 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,217 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,921 |
Sân bay gần Sindiyānah al Gharbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 122 km 76 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 145 km 90 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
ADA | Adana Airport | 269 km 167 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 271 km 168 ml |