Thời gian hiện tại ở Shundākhīyah Janūbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Shundākhīyah Janūbīyah. Đánh bẩy Shundākhīyah Janūbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shundākhīyah Janūbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shundākhīyah Janūbīyah, nhiều khách sạn ở Shundākhīyah Janūbīyah, dân số ở Shundākhīyah Janūbīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Shundākhīyah Janūbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:02
:26 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shundākhīyah Janūbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Shundākhīyah Janūbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°46'12" 34.77 |
Kinh độ | 37°23'30" 37.3918 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,569 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,055 |
Sân bay gần Shundākhīyah Janūbīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 171 km 107 ml | |
HTY | Hatay Airport | 204 km 127 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 242 km 150 ml |