Thời gian hiện tại ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Shundākhīyah ash Shamālīyah. Đánh bẩy Shundākhīyah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shundākhīyah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, dân số ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:25
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shundākhīyah ash Shamālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:26 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Shundākhīyah ash Shamālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°46'60" 34.7833 |
Kinh độ | 37°24'36" 37.4099 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,043 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,740 |
Sân bay gần Shundākhīyah ash Shamālīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 174 km 108 ml | |
HTY | Hatay Airport | 203 km 126 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 240 km 149 ml |