Thời gian hiện tại ở Saţḩ al ‘Ifrīt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Saţḩ al ‘Ifrīt. Đánh bẩy Saţḩ al ‘Ifrīt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Saţḩ al ‘Ifrīt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Saţḩ al ‘Ifrīt, nhiều khách sạn ở Saţḩ al ‘Ifrīt, dân số ở Saţḩ al ‘Ifrīt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Saţḩ al ‘Ifrīt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:39
:56 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Saţḩ al ‘Ifrīt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Saţḩ al ‘Ifrīt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°41'3" 34.6843 |
Kinh độ | 36°10'59" 36.183 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,891 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,802 |
Sân bay gần Saţḩ al ‘Ifrīt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 115 km 71 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 145 km 90 ml | |
HTY | Hatay Airport | 187 km 116 ml | |
ADA | Adana Airport | 268 km 167 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 277 km 172 ml |