Thời gian hiện tại ở Khirbat Tīn Maḩmūd, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Khirbat Tīn Maḩmūd. Đánh bẩy Khirbat Tīn Maḩmūd mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Tīn Maḩmūd mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Tīn Maḩmūd, nhiều khách sạn ở Khirbat Tīn Maḩmūd, dân số ở Khirbat Tīn Maḩmūd, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Tīn Maḩmūd, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:31
:23 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Tīn Maḩmūd, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Khirbat Tīn Maḩmūd, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°46'24" 34.7733 |
Kinh độ | 36°34'5" 36.5681 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,845 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,138 |
Sân bay gần Khirbat Tīn Maḩmūd, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 144 km 90 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 152 km 94 ml | |
HTY | Hatay Airport | 179 km 111 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 158 ml | |
ADA | Adana Airport | 271 km 169 ml |