Thời gian hiện tại ở Khirbat Tīn Nūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Khirbat Tīn Nūr. Đánh bẩy Khirbat Tīn Nūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat Tīn Nūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat Tīn Nūr, nhiều khách sạn ở Khirbat Tīn Nūr, dân số ở Khirbat Tīn Nūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat Tīn Nūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:25
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat Tīn Nūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Khirbat Tīn Nūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'4" 34.7012 |
Kinh độ | 36°33'24" 36.5566 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,029 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,536 |
Sân bay gần Khirbat Tīn Nūr, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 138 km 86 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 144 km 89 ml | |
HTY | Hatay Airport | 187 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 263 km 163 ml | |
ADA | Adana Airport | 278 km 173 ml |