Thời gian hiện tại ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamīdīyah, dân số ở Al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:48
:33 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°34'42" 34.5783 |
Kinh độ | 36°32'52" 36.5477 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,930 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,338 |
Sân bay gần Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 128 km 80 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 130 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 200 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 276 km 172 ml | |
ADA | Adana Airport | 290 km 180 ml |