Thời gian hiện tại ở Al Ḩaydarīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Ḩaydarīyah. Đánh bẩy Al Ḩaydarīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩaydarīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩaydarīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩaydarīyah, dân số ở Al Ḩaydarīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩaydarīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:12
:13 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩaydarīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Al Ḩaydarīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°35'29" 34.5915 |
Kinh độ | 36°34'15" 36.5708 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,705 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,798 |
Sân bay gần Al Ḩaydarīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 131 km 82 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 131 km 81 ml | |
HTY | Hatay Airport | 199 km 124 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 274 km 170 ml | |
ADA | Adana Airport | 290 km 180 ml |