Thời gian hiện tại ở Al Fāḑilīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Fāḑilīyah. Đánh bẩy Al Fāḑilīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Fāḑilīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Fāḑilīyah, nhiều khách sạn ở Al Fāḑilīyah, dân số ở Al Fāḑilīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Fāḑilīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:45 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Fāḑilīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Al Fāḑilīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°31'28" 34.5244 |
Kinh độ | 36°28'11" 36.4696 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,899 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,901 |
Sân bay gần Al Fāḑilīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 124 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 205 km 128 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 284 km 177 ml | |
ADA | Adana Airport | 293 km 182 ml |