Thời gian hiện tại ở Al Muşayţibah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Muşayţibah. Đánh bẩy Al Muşayţibah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Muşayţibah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Muşayţibah, nhiều khách sạn ở Al Muşayţibah, dân số ở Al Muşayţibah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Muşayţibah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:27
:18 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Muşayţibah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:33 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Al Muşayţibah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°31'8" 34.5188 |
Kinh độ | 36°28'56" 36.4823 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,530 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,407 |
Sân bay gần Al Muşayţibah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 119 km 74 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 123 km 77 ml | |
HTY | Hatay Airport | 206 km 128 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 284 km 177 ml | |
ADA | Adana Airport | 294 km 183 ml |