Thời gian hiện tại ở Damīnah ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Damīnah ash Sharqīyah. Đánh bẩy Damīnah ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Damīnah ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Damīnah ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Damīnah ash Sharqīyah, dân số ở Damīnah ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Damīnah ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:15
:42 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Damīnah ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Damīnah ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°34'39" 34.5776 |
Kinh độ | 36°40'40" 36.6779 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,715 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,907 |
Sân bay gần Damīnah ash Sharqīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 131 km 81 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 137 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 202 km 126 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 273 km 170 ml | |
ADA | Adana Airport | 295 km 183 ml |