Thời gian hiện tại ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy aţ Ţāḩūn. Đánh bẩy Ḩayy aţ Ţāḩūn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aţ Ţāḩūn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, nhiều khách sạn ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, dân số ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:04
:03 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩayy aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'34" 34.7094 |
Kinh độ | 36°41'12" 36.6868 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,081 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,148 |
Sân bay gần Ḩayy aţ Ţāḩūn, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 145 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 92 ml | |
HTY | Hatay Airport | 188 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 282 km 175 ml |