Thời gian hiện tại ở Ḩayy as Sulţānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy as Sulţānīyah. Đánh bẩy Ḩayy as Sulţānīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy as Sulţānīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy as Sulţānīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy as Sulţānīyah, dân số ở Ḩayy as Sulţānīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy as Sulţānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:33
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy as Sulţānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Ḩayy as Sulţānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°42'15" 34.7043 |
Kinh độ | 36°40'56" 36.6822 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,579 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,185 |
Sân bay gần Ḩayy as Sulţānīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 145 km 90 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 91 ml | |
HTY | Hatay Airport | 188 km 117 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 259 km 161 ml | |
ADA | Adana Airport | 283 km 176 ml |