Thời gian hiện tại ở Bustān al Ma‘arī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Bustān al Ma‘arī. Đánh bẩy Bustān al Ma‘arī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bustān al Ma‘arī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bustān al Ma‘arī, nhiều khách sạn ở Bustān al Ma‘arī, dân số ở Bustān al Ma‘arī, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bustān al Ma‘arī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bustān al Ma‘arī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Bustān al Ma‘arī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'8" 34.7188 |
Kinh độ | 36°40'26" 36.674 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,827 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 434,472 |
Sân bay gần Bustān al Ma‘arī, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 146 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 147 km 91 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 258 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |