Thời gian hiện tại ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Arḑ Ţarīq Ţarābulus. Đánh bẩy Arḑ Ţarīq Ţarābulus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arḑ Ţarīq Ţarābulus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, nhiều khách sạn ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, dân số ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:16
:02 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arḑ Ţarīq Ţarābulus, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Arḑ Ţarīq Ţarābulus, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'26" 34.7239 |
Kinh độ | 36°41'15" 36.6875 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,216 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,920 |
Sân bay gần Arḑ Ţarīq Ţarābulus, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 148 km 92 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 257 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |