Thời gian hiện tại ở Basātīn al Jisr ath Thālith, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Basātīn al Jisr ath Thālith. Đánh bẩy Basātīn al Jisr ath Thālith mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basātīn al Jisr ath Thālith mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basātīn al Jisr ath Thālith, nhiều khách sạn ở Basātīn al Jisr ath Thālith, dân số ở Basātīn al Jisr ath Thālith, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Basātīn al Jisr ath Thālith, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:42
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basātīn al Jisr ath Thālith, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Basātīn al Jisr ath Thālith, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'18" 34.7217 |
Kinh độ | 36°41'10" 36.6862 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,120 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,632 |
Sân bay gần Basātīn al Jisr ath Thālith, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 147 km 91 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 148 km 92 ml | |
HTY | Hatay Airport | 186 km 116 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 257 km 160 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 175 ml |