Thời gian hiện tại ở Minţaqat al Ḩamrā’, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Minţaqat al Ḩamrā’. Đánh bẩy Minţaqat al Ḩamrā’ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minţaqat al Ḩamrā’ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minţaqat al Ḩamrā’, nhiều khách sạn ở Minţaqat al Ḩamrā’, dân số ở Minţaqat al Ḩamrā’, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Minţaqat al Ḩamrā’, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:44
:01 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minţaqat al Ḩamrā’, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Minţaqat al Ḩamrā’, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'58" 34.7327 |
Kinh độ | 36°41'54" 36.6983 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,447 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 429,355 |
Sân bay gần Minţaqat al Ḩamrā’, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 150 km 93 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 174 ml |