Thời gian hiện tại ở Basātīn al Ḩamrā, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Basātīn al Ḩamrā. Đánh bẩy Basātīn al Ḩamrā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Basātīn al Ḩamrā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Basātīn al Ḩamrā, nhiều khách sạn ở Basātīn al Ḩamrā, dân số ở Basātīn al Ḩamrā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Basātīn al Ḩamrā, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:05
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Basātīn al Ḩamrā, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:32 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Basātīn al Ḩamrā, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°43'58" 34.7327 |
Kinh độ | 36°41'44" 36.6955 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,565 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,947 |
Sân bay gần Basātīn al Ḩamrā, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 148 km 92 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 150 km 93 ml | |
HTY | Hatay Airport | 185 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 256 km 159 ml | |
ADA | Adana Airport | 280 km 174 ml |