Thời gian hiện tại ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Al Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Al Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Al Ḩamīdīyah, dân số ở Al Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:59
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'28" 34.8079 |
Kinh độ | 36°57'9" 36.9526 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,569 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,054 |
Sân bay gần Al Ḩamīdīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 161 km 100 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 173 km 107 ml | |
HTY | Hatay Airport | 183 km 114 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 242 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 284 km 177 ml |