Thời gian hiện tại ở Ḩawsh Ḩajjū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩawsh Ḩajjū. Đánh bẩy Ḩawsh Ḩajjū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawsh Ḩajjū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawsh Ḩajjū, nhiều khách sạn ở Ḩawsh Ḩajjū, dân số ở Ḩawsh Ḩajjū, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawsh Ḩajjū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawsh Ḩajjū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Ḩawsh Ḩajjū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°49'33" 34.8258 |
Kinh độ | 36°47'31" 36.792 |
Tính số lượt xem | 21 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,118 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,576 |
Sân bay gần Ḩawsh Ḩajjū, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 159 km 99 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 177 km 110 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 244 km 151 ml | |
ADA | Adana Airport | 275 km 171 ml |