Thời gian hiện tại ở An Nāz̧imīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – An Nāz̧imīyah. Đánh bẩy An Nāz̧imīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāz̧imīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāz̧imīyah, nhiều khách sạn ở An Nāz̧imīyah, dân số ở An Nāz̧imīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nāz̧imīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:19
:08 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāz̧imīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về An Nāz̧imīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'4" 34.8512 |
Kinh độ | 36°46'41" 36.778 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,849 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 435,177 |
Sân bay gần An Nāz̧imīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 162 km 101 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 164 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 174 km 108 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 241 km 150 ml | |
ADA | Adana Airport | 272 km 169 ml |