Thời gian hiện tại ở Bāzbiyūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Bāzbiyūq. Đánh bẩy Bāzbiyūq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāzbiyūq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāzbiyūq, nhiều khách sạn ở Bāzbiyūq, dân số ở Bāzbiyūq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāzbiyūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:35
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāzbiyūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Bāzbiyūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'45" 34.8791 |
Kinh độ | 36°48'9" 36.8026 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,006 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,227 |
Sân bay gần Bāzbiyūq, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 165 km 103 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 168 km 104 ml | |
HTY | Hatay Airport | 172 km 107 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 271 km 168 ml |