Thời gian hiện tại ở An Nāşirīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – An Nāşirīyāt. Đánh bẩy An Nāşirīyāt mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá An Nāşirīyāt mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở An Nāşirīyāt, nhiều khách sạn ở An Nāşirīyāt, dân số ở An Nāşirīyāt, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở An Nāşirīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:20
:05 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở An Nāşirīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về An Nāşirīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°53'5" 34.8847 |
Kinh độ | 36°45'32" 36.759 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,604 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,493 |
Sân bay gần An Nāşirīyāt, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 165 km 103 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 165 km 103 ml | |
HTY | Hatay Airport | 170 km 106 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 238 km 148 ml | |
ADA | Adana Airport | 268 km 167 ml |