Thời gian hiện tại ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah. Đánh bẩy Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, nhiều khách sạn ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, dân số ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:57
:04 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°33'36" 34.5601 |
Kinh độ | 38°16'33" 38.2757 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,595 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,363 |
Sân bay gần Ḩayy aḑ Ḑāhirīyah, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
GZT | Gaziantep Airport | 275 km 171 ml |