Thời gian hiện tại ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩawsh Murshid Sim‘ān. Đánh bẩy Ḩawsh Murshid Sim‘ān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawsh Murshid Sim‘ān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, nhiều khách sạn ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, dân số ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:43
:34 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawsh Murshid Sim‘ān, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ḩawsh Murshid Sim‘ān, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°28'26" 34.4738 |
Kinh độ | 36°32'46" 36.5461 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 35,672 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,322 |
Sân bay gần Ḩawsh Murshid Sim‘ān, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 118 km 73 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 121 km 75 ml | |
HTY | Hatay Airport | 212 km 132 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 287 km 179 ml | |
ADA | Adana Airport | 301 km 187 ml |