Thời gian hiện tại ở Ḩamm Abū Da‘būl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Ḩamm Abū Da‘būl. Đánh bẩy Ḩamm Abū Da‘būl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩamm Abū Da‘būl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩamm Abū Da‘būl, nhiều khách sạn ở Ḩamm Abū Da‘būl, dân số ở Ḩamm Abū Da‘būl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩamm Abū Da‘būl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:39
:33 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩamm Abū Da‘būl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩamm Abū Da‘būl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°47'54" 34.7984 |
Kinh độ | 36°40'58" 36.6828 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,237 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,130 |
Sân bay gần Ḩamm Abū Da‘būl, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 154 km 96 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 155 km 96 ml | |
HTY | Hatay Airport | 178 km 111 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 249 km 155 ml | |
ADA | Adana Airport | 273 km 170 ml |