Thời gian hiện tại ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Homs Governorate – Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh. Đánh bẩy Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, nhiều khách sạn ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, dân số ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:38
:48 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°45'2" 34.7505 |
Kinh độ | 36°44'45" 36.7459 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Homs Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,803,000 |
Tính số lượt xem | 36,120 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,630 |
Sân bay gần Jūrat ash Shaykh ‘Abd Allāh, Homs Governorate, Syrian Arab Republic
DAM | Damascus International Airport | 151 km 94 ml | |
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 154 km 96 ml | |
HTY | Hatay Airport | 184 km 115 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 253 km 157 ml | |
ADA | Adana Airport | 281 km 174 ml |