Thời gian hiện tại ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ru’aysat ‘Alī Bughā. Đánh bẩy Ru’aysat ‘Alī Bughā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ru’aysat ‘Alī Bughā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, nhiều khách sạn ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, dân số ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:48
:11 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ru’aysat ‘Alī Bughā, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ru’aysat ‘Alī Bughā, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°46'33" 35.7758 |
Kinh độ | 36°12'55" 36.2152 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,383 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,626 |
Sân bay gần Ru’aysat ‘Alī Bughā, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 66 km 41 ml | |
ADA | Adana Airport | 158 km 98 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 172 km 107 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 206 km 128 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 277 km 172 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 286 km 178 ml |