Thời gian hiện tại ở Karrātīn aş Şaghīrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Karrātīn aş Şaghīrah. Đánh bẩy Karrātīn aş Şaghīrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Karrātīn aş Şaghīrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Karrātīn aş Şaghīrah, nhiều khách sạn ở Karrātīn aş Şaghīrah, dân số ở Karrātīn aş Şaghīrah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Karrātīn aş Şaghīrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:11
:00 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Karrātīn aş Şaghīrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Karrātīn aş Şaghīrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°39'28" 35.6577 |
Kinh độ | 36°58'49" 36.9802 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,011 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,667 |
Sân bay gần Karrātīn aş Şaghīrah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 101 km 63 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 150 km 93 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 209 km 130 ml | |
ADA | Adana Airport | 211 km 131 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 231 km 144 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 259 km 161 ml |