Thời gian hiện tại ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn. Đánh bẩy Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, nhiều khách sạn ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, dân số ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:23
:54 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°55'9" 35.9193 |
Kinh độ | 36°38'11" 36.6365 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,289 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,834 |
Sân bay gần Ḩayy Masākin al Mu‘allimīn, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 59 km 37 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 136 km 85 ml | |
ADA | Adana Airport | 169 km 105 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 182 km 113 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 237 km 147 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 250 km 155 ml |