Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah. Đánh bẩy Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, dân số ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:42
:06 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°52'15" 35.8707 |
Kinh độ | 36°30'59" 36.5164 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,842 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 431,555 |
Sân bay gần Aḑ Ḑāhirīyah ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 59 km 37 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 147 km 91 ml | |
ADA | Adana Airport | 165 km 103 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 189 km 117 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 249 km 155 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 261 km 162 ml |