Thời gian hiện tại ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah. Đánh bẩy Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, nhiều khách sạn ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, dân số ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:35
:19 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°51'48" 35.8632 |
Kinh độ | 36°30'48" 36.5134 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,944 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 432,724 |
Sân bay gần Aḑ Ḑāhirīyah al Qiblīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 60 km 37 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 148 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 166 km 103 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 190 km 118 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 250 km 155 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 262 km 163 ml |