Thời gian hiện tại ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩawā’ ash Sharqīyah. Đánh bẩy Ḩawā’ ash Sharqīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩawā’ ash Sharqīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, nhiều khách sạn ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, dân số ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:42
:55 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩawā’ ash Sharqīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩawā’ ash Sharqīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°30'45" 35.5125 |
Kinh độ | 37°9'22" 37.1561 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,491 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,135 |
Sân bay gần Ḩawā’ ash Sharqīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 123 km 77 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 162 km 101 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 226 km 140 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 232 km 144 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 268 km 166 ml |