Thời gian hiện tại ở Rasm Ḩamīdīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Rasm Ḩamīdīyah. Đánh bẩy Rasm Ḩamīdīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rasm Ḩamīdīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rasm Ḩamīdīyah, nhiều khách sạn ở Rasm Ḩamīdīyah, dân số ở Rasm Ḩamīdīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Rasm Ḩamīdīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rasm Ḩamīdīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:27 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Rasm Ḩamīdīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°39'11" 35.6531 |
Kinh độ | 37°5'50" 37.0971 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 35,740 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 430,600 |
Sân bay gần Rasm Ḩamīdīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 108 km 67 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 148 km 92 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 210 km 130 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 224 km 139 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 255 km 159 ml |