Thời gian hiện tại ở Ḩirsh an Naḩl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩirsh an Naḩl. Đánh bẩy Ḩirsh an Naḩl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩirsh an Naḩl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩirsh an Naḩl, nhiều khách sạn ở Ḩirsh an Naḩl, dân số ở Ḩirsh an Naḩl, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩirsh an Naḩl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:18
:43 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩirsh an Naḩl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Ḩirsh an Naḩl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°12'57" 36.2159 |
Kinh độ | 36°44'50" 36.7472 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,224 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,032 |
Sân bay gần Ḩirsh an Naḩl, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 45 km 28 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 104 km 65 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 148 km 92 ml | |
ADA | Adana Airport | 155 km 96 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 211 km 131 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 218 km 135 ml |