Thời gian hiện tại ở Dayr Ḩassān, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Dayr Ḩassān. Đánh bẩy Dayr Ḩassān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dayr Ḩassān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dayr Ḩassān, nhiều khách sạn ở Dayr Ḩassān, dân số ở Dayr Ḩassān, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Dayr Ḩassān, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:37
:23 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dayr Ḩassān, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Dayr Ḩassān, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 36°13'52" 36.2312 |
Kinh độ | 36°45'50" 36.7639 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,182 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,624 |
Sân bay gần Dayr Ḩassān, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 46 km 28 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 102 km 63 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 146 km 91 ml | |
ADA | Adana Airport | 155 km 97 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 209 km 130 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 215 km 134 ml |