Thời gian hiện tại ở Ḩārat Bayt an Najjār, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩārat Bayt an Najjār. Đánh bẩy Ḩārat Bayt an Najjār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩārat Bayt an Najjār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩārat Bayt an Najjār, nhiều khách sạn ở Ḩārat Bayt an Najjār, dân số ở Ḩārat Bayt an Najjār, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩārat Bayt an Najjār, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:06
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩārat Bayt an Najjār, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Ḩārat Bayt an Najjār, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°57'12" 35.9532 |
Kinh độ | 36°20'42" 36.345 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,298 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,907 |
Sân bay gần Ḩārat Bayt an Najjār, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 46 km 29 ml | |
ADA | Adana Airport | 148 km 92 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 150 km 93 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 184 km 114 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 257 km 160 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 263 km 163 ml |