Thời gian hiện tại ở Ḩalūl ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Idlib Governorate – Ḩalūl ash Shamālīyah. Đánh bẩy Ḩalūl ash Shamālīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩalūl ash Shamālīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩalūl ash Shamālīyah, nhiều khách sạn ở Ḩalūl ash Shamālīyah, dân số ở Ḩalūl ash Shamālīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Ḩalūl ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:53
:24 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩalūl ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Ḩalūl ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°51'23" 35.8563 |
Kinh độ | 36°27'0" 36.4501 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,501,000 |
Tính số lượt xem | 36,477 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 439,926 |
Sân bay gần Ḩalūl ash Shamālīyah, Idlib Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 59 km 36 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 152 km 94 ml | |
ADA | Adana Airport | 162 km 101 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 192 km 119 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 255 km 158 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 266 km 165 ml |