Thời gian hiện tại ở Wardīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Wardīyah. Đánh bẩy Wardīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wardīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wardīyah, nhiều khách sạn ở Wardīyah, dân số ở Wardīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wardīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:51
:59 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wardīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Wardīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°0'26" 35.0071 |
Kinh độ | 36°2'21" 36.0393 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,183 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,040 |
Sân bay gần Wardīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 153 km 95 ml | |
ADA | Adana Airport | 230 km 143 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 251 km 156 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 293 km 182 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 343 km 213 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 364 km 226 ml |