Thời gian hiện tại ở Wādī al Birkah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Wādī al Birkah. Đánh bẩy Wādī al Birkah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wādī al Birkah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wādī al Birkah, nhiều khách sạn ở Wādī al Birkah, dân số ở Wādī al Birkah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Wādī al Birkah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:37
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wādī al Birkah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Wādī al Birkah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°12'55" 35.2154 |
Kinh độ | 36°6'40" 36.1112 |
Tính số lượt xem | 57 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,786 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,003 |
Sân bay gần Wādī al Birkah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 129 km 80 ml | |
ADA | Adana Airport | 210 km 130 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 228 km 142 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 269 km 167 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 323 km 200 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 341 km 212 ml |