Thời gian hiện tại ở Tūn al Qirq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Tūn al Qirq. Đánh bẩy Tūn al Qirq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūn al Qirq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūn al Qirq, nhiều khách sạn ở Tūn al Qirq, dân số ở Tūn al Qirq, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Tūn al Qirq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:57
:24 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūn al Qirq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Tūn al Qirq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°5'30" 35.0916 |
Kinh độ | 36°3'50" 36.0639 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,323 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,322 |
Sân bay gần Tūn al Qirq, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 143 km 89 ml | |
ADA | Adana Airport | 222 km 138 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 242 km 150 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 283 km 176 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 335 km 208 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 355 km 221 ml |