Thời gian hiện tại ở Bāmlākhā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Bāmlākhā. Đánh bẩy Bāmlākhā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāmlākhā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāmlākhā, nhiều khách sạn ở Bāmlākhā, dân số ở Bāmlākhā, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Bāmlākhā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:37
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāmlākhā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Bāmlākhā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 35°4'25" 35.0737 |
Kinh độ | 36°3'35" 36.0596 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,189 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 440,130 |
Sân bay gần Bāmlākhā, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
HTY | Hatay Airport | 145 km 90 ml | |
ADA | Adana Airport | 223 km 139 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 244 km 152 ml | |
KCM | Kahramanmaras Airport | 285 km 177 ml | |
GNY | Sanliurfa GAP Airport | 337 km 209 ml | |
ADF | Adiyaman Airport | 357 km 222 ml |