Thời gian hiện tại ở Mashtá al Ḩulw, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Mashtá al Ḩulw. Đánh bẩy Mashtá al Ḩulw mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mashtá al Ḩulw mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mashtá al Ḩulw, nhiều khách sạn ở Mashtá al Ḩulw, dân số ở Mashtá al Ḩulw, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Mashtá al Ḩulw, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mashtá al Ḩulw, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Mashtá al Ḩulw, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°52'29" 34.8746 |
Kinh độ | 36°15'4" 36.251 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,020 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 436,987 |
Sân bay gần Mashtá al Ḩulw, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 136 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 165 km 102 ml | |
HTY | Hatay Airport | 166 km 103 ml | |
ADA | Adana Airport | 250 km 155 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 159 ml |