Thời gian hiện tại ở Muhayrī al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Muhayrī al Mawārinah. Đánh bẩy Muhayrī al Mawārinah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Muhayrī al Mawārinah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Muhayrī al Mawārinah, nhiều khách sạn ở Muhayrī al Mawārinah, dân số ở Muhayrī al Mawārinah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Muhayrī al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:01
:21 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Muhayrī al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:27 |
Về Muhayrī al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°51'30" 34.8582 |
Kinh độ | 36°15'35" 36.2598 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,473 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 428,121 |
Sân bay gần Muhayrī al Mawārinah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 135 km 84 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 163 km 101 ml | |
HTY | Hatay Airport | 168 km 104 ml | |
ADA | Adana Airport | 252 km 157 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 257 km 159 ml |