Thời gian hiện tại ở Khirbat al Faras, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Khirbat al Faras. Đánh bẩy Khirbat al Faras mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Khirbat al Faras mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Khirbat al Faras, nhiều khách sạn ở Khirbat al Faras, dân số ở Khirbat al Faras, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Khirbat al Faras, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:23
:10 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Khirbat al Faras, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Khirbat al Faras, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°57'4" 34.951 |
Kinh độ | 36°0'49" 36.0135 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,115 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 438,629 |
Sân bay gần Khirbat al Faras, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 134 km 83 ml | |
HTY | Hatay Airport | 159 km 99 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 177 km 110 ml | |
ADA | Adana Airport | 235 km 146 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 258 km 160 ml |