Thời gian hiện tại ở Jūrat ash Shanbūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Jūrat ash Shanbūr. Đánh bẩy Jūrat ash Shanbūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jūrat ash Shanbūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jūrat ash Shanbūr, nhiều khách sạn ở Jūrat ash Shanbūr, dân số ở Jūrat ash Shanbūr, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Jūrat ash Shanbūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:24
:09 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jūrat ash Shanbūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Jūrat ash Shanbūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°47'53" 34.7981 |
Kinh độ | 36°4'6" 36.0684 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,331 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 443,540 |
Sân bay gần Jūrat ash Shanbūr, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 120 km 75 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 160 km 99 ml | |
HTY | Hatay Airport | 175 km 109 ml | |
ADA | Adana Airport | 253 km 157 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 270 km 168 ml |