Thời gian hiện tại ở Duraykīsh Zurayb, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Duraykīsh Zurayb. Đánh bẩy Duraykīsh Zurayb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Duraykīsh Zurayb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Duraykīsh Zurayb, nhiều khách sạn ở Duraykīsh Zurayb, dân số ở Duraykīsh Zurayb, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Duraykīsh Zurayb, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:23
:14 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Duraykīsh Zurayb, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:31 |
Về Duraykīsh Zurayb, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°48'31" 34.8087 |
Kinh độ | 36°11'11" 36.1863 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 27,801 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 433,168 |
Sân bay gần Duraykīsh Zurayb, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 126 km 79 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 158 km 98 ml | |
HTY | Hatay Airport | 173 km 108 ml | |
ADA | Adana Airport | 255 km 158 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 264 km 164 ml |