Thời gian hiện tại ở Brīkīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Giờ địa phương hiện tại ở Syrian Arab Republic – Tartus Governorate – Brīkīyah. Đánh bẩy Brīkīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brīkīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brīkīyah, nhiều khách sạn ở Brīkīyah, dân số ở Brīkīyah, mã điện thoại ở Syrian Arab Republic, mã tiền tệ ở Syrian Arab Republic.
Thời gian chính xác ở Brīkīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Múi giờ "Asia/Damascus"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:30
:52 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brīkīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:35 |
Về Brīkīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Vĩ độ | 34°58'53" 34.9813 |
Kinh độ | 36°0'20" 36.0056 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
Dân số | 1,550,000 |
Tính số lượt xem | 28,056 |
Về Syrian Arab Republic
Mã quốc gia ISO | SY |
Khu vực của đất nước | 185,180 km2 |
Dân số | 22,198,110 |
Tên miền cấp cao nhất | .SY |
Mã tiền tệ | SYP |
Mã điện thoại | 963 |
Tính số lượt xem | 437,593 |
Sân bay gần Brīkīyah, Tartus Governorate, Syrian Arab Republic
BEY | Beirut-Rafic Hariri International Airport | 137 km 85 ml | |
HTY | Hatay Airport | 156 km 97 ml | |
DAM | Damascus International Airport | 181 km 112 ml | |
ADA | Adana Airport | 232 km 144 ml | |
GZT | Gaziantep Airport | 255 km 159 ml |